Câu hỏi: V3 của take là gì?
Trả lời: take – took – taken
Một số giới từ kết hợp với take:
- Take after: trông giống
Ví dụ: He takes after his mother. (Anh ấy trông rất giống mẹ.)
- Take aside: nói chuyện với ai đó một mình
Ví dụ: The teacher took her aside and said that she‘d failed the exam. (Giáo viên gọi cô ấy ra một mình và nói rằng cô ấy đã trượt kỳ thi.)
- Take away: đem đi
Ví dụ: The police took the protestors away. (Cảnh sát đem những người biểu tình đi chỗ khác.)
- Take down: rời đi, đem đi
Ví dụ: People take down their Christmas decorations after twelve days. (Mọi người tháo đồ trang trí Giáng sinh của họ sau mười hai ngày.)
- Take on: cho phép hành khách lên tàu
Ví dụ: The plane stopped at Zurich to take on some passengers. (Máy bay dừng ở thành phố Zurich để đón thêm vài hành khách.)
- Take off: cất cánh đúng giờ
Ví dụ: The flight for London took off on time. (Chuyến bay đến London đã cất cánh đúng giờ.)
- Take through: giải thích
Ví dụ: He took me through the procedures before we started. (Anh ta giải thích cho tôi tất cả các thủ tục trước khi chúng tôi bắt đầu.)
- Take in: tiếp thu kiến thức
Ví dụ: The lecture was rather boring and I didn‘t take in much of what the lecturer said. (Bài giảng quá chán nên tôi không tiếp thu được nhiều thứ giảng viên đã nói.)
- Take apart: chia nhỏ, tách nhỏ
Ví dụ: She took the cake apart into equal pieces. (Cô ấy chia nhỏ miếng bánh thành từng phần bằng nhau.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/nhung-loi-ngu-phap-nguoi-moi-hoc-tieng-anh-thuong-gap-phai
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của take là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Hvbet128bbs để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!