Ngành học dịch sang tiếng Nhật là 学部 (gakubu).
Ngành học là một bộ phận nhỏ trong môi trường giáo dục của bậc đại học, cao đẳng, trung cấp.
Từ vựng liên quan ngành học:
日本語学 (nihongogaku): Ngành ngôn ngữ Nhật
グラフィック設計 (Gurafikku sekkei): Thiết kế đồ hoạ
医学 (igaku): Ngành y
建築学 (kenchikugaku): Ngành kiến trúc
生物学 (seibutsugaku): Ngành sinh vật học
薬学 (yakugaku): Ngành dược
電気工学 (denkikougaku): Ngành điện
観光学 (kankougaku): Ngành du lịch
心理学 (shinrigaku): Ngành tâm lý học
エンターテインメント業界: Ngành công nghiệp giải trí
哲学 (testugaku): Ngành triết học
コンピューター工学 (konpyuuta kougaku): Ngành tin học
放送業 (housougyou): Phát thanh truyền hình.
経理 (keiri): Ngành kế toán
工学 (kougaku): Ngành công nghệ kĩ thuật
法律学 (houristugaku): Ngành luật
政治学 (seijigaku): Ngành chính trị học
農学部 ( nougakubu): Ngành nông nghiệp