Công nghệ tiếng Hàn là 기술 (gisul). Công nghệ trong cuộc sống hiện đại ngày nay chiếm một vị trí quan trọng và có sự tác động mạnh mẽ đến các mặt của đời sống.
Khoa học công nghệ mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển kinh tế, cập nhật những sự tiên tiến, hiện đại để cải thiện đời sống con người.
Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến công nghệ.
과학 기술 연구소 (gwahag gisul yeonguso): Viện nghiên cứu khoa học công nghệ.
첨단 기술 (cheomdan gisul): Công nghệ hiện đại, tiên tiến.
과학기술부 (gwahaggisulbu): Bộ khoa học và công nghệ.
인공지능기술 (ingongjineung-gisul): Công nghệ trí tuệ nhân tạo.
기술직 (gisuljig): Nghề kĩ thuật.
기술자 (gisulja): Kĩ thuật viên.
기술력 (gisullyeog): Năng lực kĩ thuật.
공학 (gonghag): Khoa học kĩ thuật.
기술 개발 (gisul gaebal): Phát triển công nghệ.
기술 자격증 (gisul jagyeogjeung): Chứng chỉ công nghệ.
기술적 (gisuljeog): Tính kĩ thuật.
신기술 (singisul): Công nghệ mới.
공예품 (gong-yepum): Sản phẩm công nghệ.
생명공학 (saengmyeong-gonghag): Công nghệ sinh học.
유전공학 (yujeongonghag): Công nghệ di truyền.
정보 산업 (jeongbo san-eob): Công nghệ thông tin.
공예가 (gong-yega): Kĩ sư công nghệ.
기술적 환경 (gisuljeog hwangyeong): Môi trường công nghệ.
과학 (gwahag): Khoa học.
과학기술 (gwahaggisul): Khoa học công nghệ.
성질 (seongjil): Tính chất.
응용하다 (eung-yonghada): Ứng dụng.
기계 (gigye): Công cụ, phương tiện.
재료 (jaelyo): Nguyên liệu.
대량생산 (daelyangsaengsan): Sản xuất hàng loạt.
과학기술 전략 (gwahaggisul jeonlyag): Chiến lược khoa học và công nghệ.
혁신하다 (hyeogsinhada): Đổi mới.