Từ vựng tiếng Anh về Cảnh quan địa lý
mountain. /ˈmaʊntɪn/ núi. volcano. /vɒlˈkeɪnəʊ/ núi lửa. hill. /hɪl/ đồi. plateau. /plæˈtəʊ/ cao nguyên. valley. /ˈvæli/ thung lũng. abyss. /əˈbɪs/ vực thẳm. plain. /pleɪn/ đồng bằng. forest. /ˈfɒrɪst/ rừng rậm….
Read more »Máy tính tiếng Anh nghĩa là gì?
Máy tính tiếng Anh là computer, phiên âm /kəmˈpjuːtər/, là thiết bị tiếp nhận thông tin dưới hình thức các chỉ thị và các ký hiệu gọi là dữ liệu….
Read more »Từ vựng tiếng anh về gia đình
Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kế Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ Father /ˈfɑːðə(r)/ Bố Sibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em ruột. Spouse /spaʊs/ Vợ chồng. Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng. Wife /waɪf/ Vợ https://www.linkedin.com/in/%C4%91%C3%A0n%E1%BA%B5ngreview/https://sites.google.com/view/danangreview2https://www.youtube.com/channel/UC6-tJpQwvX9e0NRMDzECvaAhttps://www.diigo.com/user/danangreview1https://www.plurk.com/danangreviewhttps://www.instapaper.com/p/danangreviewhttps://www.librarything.com/profile/danangreviewhttps://linkhay.com/u/danangreview1https://www.folkd.com/user/danangreview1https://tapas.io/danangreviewvnhttps://www.wishlistr.com/profile/https://www.trepup.com/danangreviewhttps://www.vietnamta.vn/danangreviewhttps://500px.com/p/danangreviewvn?view=photoshttps://docs.microsoft.com/en-us/users/danangreview/https://en.gravatar.com/danangreview1https://www.blogger.com/profile/06175276321210258387https://www.deviantart.com/danangreviewhttps://soundcloud.com/danangreview1https://www.behance.net/danangreview1https://www.goodreads.com/user/show/141578221-reviewhttps://myspace.com/danangreview1https://linktr.ee/danangreviewhttps://www.quora.com/profile/%C4%90%C3%A0-N%E1%BA%B5ng-Review-1https://gitlab.com/danangreview.vnhttps://www.patreon.com/user/creatorshttps://knowyourmeme.com/users/da-n%E1%BA%B5ng-reviewhttps://about.me/danngreviewhttps://www.mixcloud.com/danangreview/https://forums.asp.net/members/danangreview.aspxhttps://www.reverbnation.com/danangreview1https://danangreview.gumroad.com/https://hub.docker.com/u/danangreviewhttps://dreamtag.academia.edu/danangreviewĐà…
Read more »Từ Vựng Tiếng Anh Trong Thể Thao
Cricket: crikê Cycling: đua xe đạp. Darts: trò ném phi tiêu. Diving: lặn. Fishing: câu cá Football: bóng đá Go-karting: đua xe kart. Golf: đánh gôn. http://www.kiwiprint.co.nz/ra.asp?url=https://saigonreview.net http://www.knabstrupper.se/guestbook/go.php?url=https://saigonreview.net http://www.kohosya.jp/cgi-bin/click3.cgi?cnt=counter5108&url=https://saigonreview.net http://www.kompassdiamonds.com/WebKompassDiamonds/en/redirect?url=https://saigonreview.net…
Read more »Tin tức trong tiếng anh là gì?
Tin tức trong tiếng anh là gì? Đáp án: News Phát âm: UK /njuːz/ – US /nuːz/ Định nghĩa: information or reports about recent events (thông tin hoặc báo cáo…
Read more »Nhà văn trong tiếng anh là gì?
Nhà văn trong tiếng anh là gì? Đáp án: Writer Phát âm: UK /ˈraɪ.tər/ – US /ˈraɪ.t̬ɚ/ Định nghĩa: a person who writes books or articles to be published (một…
Read more »Miếng bọt biển trong tiếng anh là gì?
Miếng bọt biển trong tiếng anh là gì? Đáp án: Sponge Phát âm: UK /spʌndʒ/ – US /spʌndʒ/ Định nghĩa: a soft substance that is full of small holes and…
Read more »Máy kéo trong tiếng anh là gì?
Máy kéo trong tiếng anh là gì? Đáp án: Tractor Phát âm: UK /ˈtræk.tər/ – US /ˈtræk.tɚ/ Định nghĩa: a motor vehicle with large back wheels and thick tyres, used…
Read more »10 Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch
Source market: thị trường nguồn Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn High season: mùa cao điểm TRPB: phòng Susieh cho 3 người Domestic travel: du lịch nội địa Baggage…
Read more »Giấc mơ trong tiếng anh là gì?
Giấc mơ trong tiếng anh là gì? Đáp án: Dream Phát âm: UK /driːm/ – US /driːm/ Định nghĩa: a series of events or images that happen in your mind…
Read more »Lũ lụt trong tiếng anh là gì?
Lũ lụt trong tiếng anh là gì? Đáp án: Flood Phát âm: UK /flʌd/ – US /flʌd/ Định nghĩa: Flood is a tidal phenomenon or big storm that causes water in…
Read more »Quả bơ trong tiếng anh là gì?
Quả bơ trong tiếng anh là gì? Đáp án: Avocado Phát âm: UK /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ – US /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ Định nghĩa: a tropical fruit with thick, dark green or purple skin, a…
Read more »Du lịch trong tiếng anh là gì?
Du lịch trong tiếng anh là gì? Đáp án: Travel Phát âm: UK /ˈtræv.əl/ – US /ˈtræv.əl/ Định nghĩa: to make a journey, usually over a long distance (để thực…
Read more »Phô mai trong tiếng anh là gì?
Phô mai trong tiếng anh là gì? Đáp án: Cheese Phát âm: UK /tʃiːz/ – US /tʃiːz/ Định nghĩa: a food made from milk, or from a milk-like substance taken…
Read more »Con voi tiếng anh là gì?
Con voi tiếng anh là gì? Đáp án: Elephant Từ vựng tên con động vật tiếng anh thuộc lớp thú zebra/ˈziː.brə/ – ngựa vằn gnu /nuː/ – linh dương đầu…
Read more »Củ hành trong tiếng anh là gì?
Củ hành trong tiếng anh là gì? Đáp án: Onion Phát âm: UK /ˈʌn.jən/ – US /ˈʌn.jən/ Định nghĩa: a vegetable with a strong smell and flavour, made up of…
Read more »Mùa xuân tiếng anh là gì?
Mùa xuân tiếng anh là gì? Đáp án: spring Ví dụ: In Spring, trees and flowers will start blossoming: Mùa xuân cây cối đâm chồi nảy lộc Spring’s Coming: Lắng…
Read more »Lễ hội trong tiếng anh là gì?
Lễ hội trong tiếng anh là gì? Đáp án: Festival Phát âm: UK /ˈfes.tɪ.vəl/ – US /ˈfes.tə.vəl/ Định nghĩa: a special day or period, usually in memory of a religious…
Read more »Quả xoài trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, ví dụ
Định nghĩa: Quả xoài trong tiếng anh dịch là Mango Phát âm: mango /ˈmӕŋɡəu/ Loại từ: Danh từ Dạng số nhiều: mangoes Theo từ điển Oxford Languages thì quả xoài…
Read more »Con ma trong tiếng anh là gì?
Con ma trong tiếng anh là gì? Đáp án: Ghost Phát âm: UK /ɡəʊst/ – US /ɡoʊst/ Định nghĩa: the spirit of a dead person, sometimes represented as a pale,…
Read more »30 từ vựng về tiếng anh phổ biến nhất
Sardine: cá mòi Mackerel: cá thu Cod: cá tuyết Salmon: cá hồi nước mặn Trout: cá hồi nước ngọt Sole: cá bơn Herring: cá trích Turkey: gà tây Veal: thịt…
Read more »Điện thoại trong tiếng anh là gì?
Điện thoại trong tiếng anh là gì? Đáp án: Phone Phát âm: UK /fəʊn/ – US /foʊn/ Định nghĩa: a device that uses either a system of wires along which…
Read more »Chiếc ô trong tiếng anh là gì?
Cái ô che mưa trong tiếng anh là gì? Đáp án: Umbrella Phát âm: UK /ʌmˈbrel.ə/ – US /ʌmˈbrel.ə/ Định nghĩa: a device for protection against the rain, consisting of…
Read more »Quả chanh trong tiếng anh là gì?
Quả chanh trong tiếng anh là gì? Đáp án: Lemon Phát âm: UK /ˈlem.ən/ – US /ˈlem.ən/ Định nghĩa: an oval fruit that has a thick, yellow skin and sour…
Read more »Quá táo trong tiếng anh là gì?
Quá táo trong tiếng anh là gì? Đáp án: Apple Phát âm: UK /ˈæp.əl/ – US /ˈæp.əl/ Định nghĩa: a round fruit with firm, white flesh and a green, red,…
Read more »10 từ vựng toeic mỗi ngày
hospital (n.) : bệnh viện /ˈhɒspɪt(ə)l/ admit (v.) : thừa nhận, cho vào /ədˈmɪt/ authorize (v.) : uỷ quyền, cho phép, cho quyền /´ɔ:θə¸raiz/ designate (v.) : chỉ rõ, định rõ /’dezignit/ escort (n.ph.) : người hộ tống /’esko:t/ identify (v.)…
Read more »10 từ vựng con vật trong tiếng anh
Zebra– /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn Lioness– /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái) Lion– /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực) Hyena– /haɪˈiː.nə/: Con linh cẩu Gnu– /nuː/: Linh dương đầu bò Baboon– /bəˈbuːn/: Khỉ đầu…
Read more »Quả ổi trong tiếng anh là gì?
Quả ổi trong tiếng anh là gì? Đáp án: Guava Phát âm: UK /ˈɡwɑː.və/ – US /ˈɡwɑː.və/ Định nghĩa: a round, yellow, tropical fruit with pink or white flesh and…
Read more »Quả cam trong tiếng anh là gì?
Quả cam trong tiếng anh là gì? Đáp án: Orange Phát âm: UK /ˈɒr.ɪndʒ/ – US /ˈɔːr.ɪndʒ/ Định nghĩa: a round sweet fruit that has a thick orange skin and…
Read more »Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành nghệ thuật
Cuộc sống là một bức họa muôn màu muôn vẻ của nghệ thuật. Con người chúng ta sinh ra không thể thiếu bóng dáng của nghệ thuật. Để hiểu thêm…
Read more »10 từ vựng tiếng anh về màu sắc
10 từ vựng tiếng anh về màu sắc: Green /griːn/ (adj): xanh lá cây Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam Pink /pɪŋk/ (adj): hồng White /waɪt/ (adj): màu trắng Blue /bluː/…
Read more »Top 10 từ vựng tiếng anh về đồ ăn
Salmon: cá hồi nước mặn Trout: cá hồi nước ngọt Sole: cá bơn Sardine: cá mòi Mackerel: cá thu Cod: cá tuyết Herring: cá trích Anchovy: cá trồng Tuna: cá ngừ Steak: bít tết Xem thêm: http://www.kiwiprint.co.nz/ra.asp?url=https://jes.edu.vn http://www.knabstrupper.se/guestbook/go.php?url=https://jes.edu.vn http://www.kohosya.jp/cgi-bin/click3.cgi?cnt=counter5108&url=https://jes.edu.vn http://www.kompassdiamonds.com/WebKompassDiamonds/en/redirect?url=https://jes.edu.vn…
Read more »Top 10 câu nói tiếng Anh trong tình yêu
1. I would rather be poor and in love with you, than being rich and not have anyone. (Tôi thà nghèo mà yêu bạn còn hơn giàu mà không có…
Read more »Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Present Perfect Continuous) dùng để chỉ về một hành động hay sự việc bắt đầu trong quá khứ và…
Read more »30 từ tiếng anh về vật dụng trong gia đình
Fan: /fæn/ –> cái quạt Clock: /klɒk/ –> đồng hồ Chair: /tʃeə/ –> cái ghế Close: /kləʊs/ –> tủ búp bê Wardrobe: /kləʊs/ –> tủ quần áo Pillow: /kləʊs/ –>…
Read more »10 câu cảm ơn bằng tiếng anh trong nhiều tình huống
Thanks. (Cách nói thân mật) Cheers. (Cách nói thân mật) You shouldn’t have. (Bạn không cần làm vậy đâu – Cách nói khiêm tốn) That’s so kind of you. (Bạn…
Read more »Những thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh
Để chứng minh bạn là người sử dụng tiếng Anh thông thạo, bạn không nên bỏ qua việc sử dụng các thành ngữ. Trong tiếng Anh, thành ngữ là những…
Read more »Bạc hà tiếng Anh là gì
Bạc hà tiếng Anh là mint, phiên âm /mɪnt/, lá bạc hà có vị cay, mát, chứa rất nhiều tinh dầu, hầu hết là menthol và menthon. Bạc hà còn…
Read more »Top 14 câu chào hỏi bằng tiếng anh hay nhất
Hello! Xin chào! Hi! Chào anh/em/cô/chú/bạn… (cho người thân quen) Good morning! Buổi sáng tốt lành! Good afternoon! Chào buổi chiều nhé Why hello there darling! Ôi, xin chào em…
Read more »10 cụm từ tiếng anh hay nhất phần 1
Để có thể nói lưu loát được tiếng Anh thì ngoài học từ vựng, các cụm từ tiếng anh cũng rất hữu ích giúp bạn có thể nói, viết được…
Read more »Nhảy dây tiếng Anh là gì?
Nhảy dây tiếng Anh là gì? Đáp án: skipping rope (US usually jump rope) Phát âm: UK /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/ – US /ˈskɪp.ɪŋ ˌroʊp/ Example: On reaching the cellar she saw her…
Read more »Bóng bầu dục tiếng Anh là gì?
Bóng bầu dục tiếng Anh là gì? Đáp án: Rugby Phát âm: UK /ˈrʌɡ.bi/ – US /ˈrʌɡ.bi/ Định nghĩa: a sport where two teams try to score points by carrying an…
Read more »Bóng chuyền tiếng Anh là gì?
Bóng chuyền tiếng Anh là gì? Đáp án: Volleyball Phát âm: UK /ˈvɒl.i.bɔːl/ – US /ˈvɑː.li.bɑːl/ Định nghĩa: a game in which two teams use their hands to hit a large…
Read more »Cầu lông tiếng Anh là gì?
Cầu lông tiếng Anh là gì? Đáp án: Badminton Phát âm: UK /ˈbæd.mɪn.tən/ – US /ˈbæd.mɪn.tən/ Định nghĩa: a sport in which two or four people hit a shuttlecock (= a…
Read more »Bóng đá tiếng Anh là gì?
Bóng đá tiếng Anh là gì? Đáp án: Football (also mainly US soccer) Phát âm: UK /ˈfʊt.bɔːl/ US /ˈfʊt.bɑːl/ Định nghĩa: a game played between two teams of eleven people, where…
Read more »Như thế nào tiếng Anh là gì?
Như thế nào tiếng Anh là gì? Đáp án: How (UK /haʊ/ – US /haʊ/) in what way, or by what methods: How do we get to the town from…
Read more »Sinh sống tiếng anh là gì?
Sinh sống tiếng Anh là gì? Đáp án: Live: UK /lɪv/ US /lɪv/ (to continue) to be alive or have life: He only lived a few days after the accident….
Read more »Kim loại đồng đỏ tiếng Anh là gì?
Kim loại đồng đỏ tiếng Anh là gì? Đáp án: Copper – US: /ˈkɑː.pɚ/ & UK: /ˈkɒp.ər/ A chemical element that is a reddish-brown metal, used especially for making wire…
Read more »Hoa hồng tiếng anh là gì?
Hoa hồng tiếng Anh là gì? Câu hỏi: Hoa hồng tiếng Anh là gì? Trả lời: Rose / rəʊz $ roʊz / Những mẫu câu tiếng anh về hoa hồng: In Vietnam today, it is…
Read more »Yêu thầm tiếng Anh là gì?
Yêu thầm tiếng Anh là crush, phiên âm là /krʌʃ/. Yêu thầm là có tình cảm với ai đó nhưng không nói ra, cũng không thể hiện do có thể…
Read more »Chuồn Chuồn Tiếng Anh là Gì?
Câu hỏi: Chuồn chuồn tiếng anh là gì? Trả lời: dragonfly Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến côn trùng Fly /flai/: con ruồi Butterfly /’bʌtǝflai/: con bướm Bee /bi:/: con ong…
Read more »Gió trong tiếng Anh là gì?
Gió trong tiếng Anh là Wind Một cái cây có thể cong lại trước cơn gió thì dễ sống sót hơn khi gặp bão. A tree that can bend with…
Read more »Đánh cược trong tiếng Anh là gì?
Đánh cược trong tiếng anh là Ante Một số ví dụ: So I’m gonna bet heavy on this game.: Thế nên bố sẽ đánh cược hết cho trận đấu này. $ 40 million against the AA:…
Read more »Chức danh tiếng Anh là gì?
Chức danh là một ví trí hay một danh phận của một người mà được cả xã hội công nhận hay được công nhận trong các tổ chức nghề nghiệp,…
Read more »Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì?
Câu hỏi: Văn phòng tiếng anh là gì? Trả lời: office Tiếp nối chuỗi bài học về từ vựng Tiếng Anh, hôm nay Hvbet128bbs sẽ giới thiệu đến các bạn bài…
Read more »V3 Của Carry Là Gì?
Câu hỏi: V3 của carry là gì? Trả lời: carry – carried – carried Những giới từ đi kèm với carry: Carry on: tiếp tục Ví dụ: Carry on quietly with…
Read more »V3 Của Fall Là Gì?
Câu hỏi: V3 của fall là gì? Trả lời: fall – fell – fallen Những giới từ đi kèm với fall: Fall through: không thành công, thất bại Ví dụ: The…
Read more »Quét Nhà Tiếng Anh Là Gì?
Câu hỏi: Quét nhà tiếng anh là gì? Trả lời: sweeping Bạn quá quen thuộc với các từ “clean the house” hoặc “do the cooking”, nhưng chưa chắc bạn đã biết…
Read more »V3 Của Blow Là Gì?
Câu hỏi: V3 của blow là gì? Trả lời: blow – blew – blown Những giới từ đi kèm với blow: Blow away: giết, giết chết Ví dụ: He grabbed a…
Read more »V3 Của Get Là Gì?
Câu hỏi: V3 của get là gì? Trả lời: get – got – got Một số giới từ đi kèm với get: Get back at: trả thù Ví dụ: I‘ll get…
Read more »V3 Của Set Là Gì?
Câu hỏi: V3 của set là gì? Trả lời: set – set – set Những từ vựng đi kèm với từ set: Set about: bắt đầu làm gì đó Ví…
Read more »Từ Vựng Tiếng Anh Về Bất Động Sản
Bạn đang làm trong ngành bất động sản hay chuẩn bị bước vào ngành này thì vốn từ vựng trong lĩnh vực này là vô cùng cần thiết và quan…
Read more »V3 Của Have Là Gì?
Câu hỏi: V3 của have là gì? Trả lời: have – had – had Những giới từ đi kèm với have: Have in: cung cấp một thứ gi đó ở…
Read more »Quá Khứ Phân Từ Của Do Là Gì?
Câu hỏi: Quá khứ phân từ của do là gì? Trả lời: do – did – done Những cụm giới từ đi chung với do: Do away with: xóa bỏ,…
Read more »Quá Khứ Phân Từ Của Make là Gì?
Câu hỏi: Quá khứ phân từ của make là gì? Trả lời: make – made – made Những cụm động từ của make: Make towards: đi theo hướng nhất định…
Read more »Từ Vựng Tiếng Anh Về Xây Dựng
Từ vựng tiếng anh về xây dựng ban đầu có thể sẽ khiến bạn cảm thấy “khó nhằn” vì có nhiều từ chuyên môn, ít gặp. Thế nhưng sự thật…
Read more »Từ Vựng Tiếng Anh Về Sách
Nhiều bạn đã đọc rất nhiều sách để học và nhiều bạn có thể đọc chúng để học tiếng Anh. Vì vậy, hôm nay Hvbet128bbs và bạn hãy khám phá chủ đề…
Read more »Khách Sạn Tiếng Anh Là Gì?
Những năm gần đây, khối ngành du lịch dịch vụ hoạt động sôi nổi với nhu cầu nhân sự cực kì cao, đặc biệt trong lĩnh vực nhà hàng, khách…
Read more »V3 Của Take Là Gì?
Câu hỏi: V3 của take là gì? Trả lời: take – took – taken Một số giới từ kết hợp với take: Take after: trông giống Ví dụ: He takes after his…
Read more »Tiếng Anh Của Sắt Là Gì?
Sắt là một trong những nguyên liệu được sử dụng phổ biến cho mọi công trình xây dựng, sắt dùng để làm nền móng cho mọi công trình xây dựng….
Read more »V3 Của Draw Là Gì?
Câu hỏi: V3 của draw là gì? Trả lời: draw – drew – drawn Một số từ vựng liên quan đến từ draw: Attract: thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn…
Read more »V3 Của Back Là Gì?
Câu hỏi: V3 của back là gì? Trả lời: back – backed – backed Một số từ vựng liên quan đến từ back: Aback: lùi lại, trở lại phía sau…
Read more »V3 Của Keep Là Gì?
Câu hỏi: V3 của keep là gì? Trả lời: keep – kept – kept Một số từ vựng liên quan đến keep: Accumulate: chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom…
Read more »V3 Của Come Là Gì?
Câu hỏi: V3 của come là gì? Trả lời: come – came – come Một số cụm từ thông dụng đi với come: come across: tình cờ gặp Ví dụ:…
Read more »Quá Khứ Của Look Là Gì?
Câu hỏi: Quá khứ của look là gì? Trả lời: look – looked – looked Một số giới từ đi cùng với look Look forward to V-ing : Mong đợi…
Read more »V3 Của Find Là Gì?
Câu hỏi: V3 của find là gì? Trả lời: find – found – found Các cấu trúc với “Find” Find đi với danh từ: Nhận thấy ai (cái gì) là một người…
Read more »Tài Chính Tiếng Anh Là Gì?
Câu hỏi: Tài chính tiếng anh là gì? Trả lời: finance Một số từ vựng liên quan đến tài chính money /’mʌni/: của cải; tài sản economics /,i:kə’nɔmiks/: trạng thái kinh tế…
Read more »Kinh Doanh Tiếng Anh Là Gì?
Câu hỏi: Kinh doanh tiếng anh là gì? Trả lời: business – production – commerce Một số từ vựng liên quan đến kinh doanh commercial /kə’mə:∫l/: tạo ra lợi nhuận, có lãi corporate…
Read more »THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT
Ben dưới là những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành luật học mà bất kỳ sinh viên ngành luật hay những người hành nghề luật cần biết. Xem thêm: văn phòng luật Một…
Read more »Cách sử dụng động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh
Nhiều người khi học tiếng Anh thường thấy rằng động từ khiếm khuyết thường rắc rối, đặc biệt là trong những trường hợp đặc biệt. Đây là những hướng dẫn…
Read more »5 cách thú vị và dễ dàng để học tiếng Anh bằng cách luyện nói tại nhà
1. Hát Karaoke Hát karaoke là khi bạn hát theo một bài hát không có bài hát, chỉ có nhạc nền, vì vậy bạn là người duy nhất hát. Điều đó thực sự…
Read more »5 cách để có động lực với việc tự học tiếng Anh
1. Nghe nhạc và học tất cả lời bài hát Mọi người đều thích âm nhạc. Tuy nhiên, để học tiếng Anh, bạn phải bám sát các bài hát tiếng Anh . Bài hát yêu…
Read more »Căn hộ, chung cư trong tiếng Anh
người Anh 1Một căn hộ, thường là một trong đó được bổ nhiệm hoặc sử dụng cho các ngày lễ. ‘căn hộ nghỉ dưỡng tự phục vụ’ 1.1Bắc Mỹ Một dãy…
Read more »8 Mẹo cần thiết để giao tiếp bằng tiếng Anh
8 Mẹo cần thiết để xóa liên lạc bằng tiếng Anh “Huh? Gì? Bạn có thể nhắc lại không?” Điều đó nghe có quen thuộc không? Tất cả chúng ta đều đã…
Read more »TRUNG TÂM DẠY TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP UY TÍN
Khi mà xu thế hội nhập đang ngày càng phát triển thì việc nhân sự trong doanh nghiệp có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh sẽ là lợi thế…
Read more »Từ vựng tiếng anh về Quần áo
Từ vựng về các loại quần áo. Dress /dres/: váy liền. Skirt /skɜːrt/: chân váy. Miniskirt /´mini¸skə:t/: váy ngắn. Blouse /blauz/: áo sơ mi nữ. Stockings /´stɔkiη/: tất theo chủ…
Read more »Cách học tiếng Anh cho người mới bắt đầu News from hvbet128bbs.com
Bet Các bạn đang trong thắc mắc vềhọc tiếng anh cho người mới bắt đầu hoặc mất gốc sau thời gian dài không tiếp xúc, và bạn đang suy nghĩ trong…
Read more »Doanh nghiệp nhà nước là gì
Doanh nghiệp nhà nước là tổ chức kinh tế do Nhà nước sở hữu toàn bộ vốn điều lệ hoặc có cổ phần, vốn góp chi phối, được tổ chức…
Read more »