Câu hỏi: V3 của set là gì?
Trả lời: set – set – set
Những từ vựng đi kèm với từ set:
- Set about: bắt đầu làm gì đó
Ví dụ: We set about the cleaning and got it done before lunchtime. (Chúng tôi đã bắt đầu dọn dẹp và hoàn thành nó trước giờ ăn trưa.)
- Set back: trì hoãn
Ví dụ: The accident set the project back several months. (Tai nạn đã làm cho dự án bị trì hoãn vài tháng.)
- Set aside: kháng án hoặc quyết định của tòa
Ví dụ: The Appeal Court set aside the guilty verdict because the evidence was unsatisfactory and declared her not guilty. (Tòa khiếu nại đã kháng án bởi chứng cứ không đạt yêu cầu và tuyên bố cô ấy vô tội.)
- Set forth: phát biểu hoặc phác thảo một ý kiến
Ví dụ: He set forth his ideas in his autobiography. (Anh ấy đã phác thảo ý tưởng của mình trong cuốn tự truyện của anh ấy.)
- Set forth: bắt đầu cuộc hành trình
Ví dụ: We set forth at daybreak for the summit of the mountain. (Chúng tôi bắt đầu cuộc leo núi vào rạng sáng.)
- Set out: phô bày, để lộ ra
Ví dụ: The figures are set out in the council’s annual report. (Các con số được thể hiện ra trong báo cáo thường niên của hội đồng.)
- Set on: tấn công
Ví dụ: He was set on when he left the bar. (Anh ấy đã bị tấn công khi anh ấy rời quán rượu.)
- Set up: khởi nghiệp một công ty
Ví dụ: They set up a technological company. (Họ đã khởi nghiệp một công ty công nghệ.)
- Set in: thay đổi mùa trong năm rõ rệt
Ví dụ: Winter has set in, it’s started snowing. (Mùa đông đã đến rõ rệt; trời đã bắt đầu có tuyết rơi.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của set là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Hvbet128bbs để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!