Câu hỏi: V3 của have là gì?
Trả lời: have – had – had
Những giới từ đi kèm với have:
- Have in: cung cấp một thứ gi đó ở một nơi cụ thể
Ví dụ: Do we have any beer in? (Bạn có còn bia ở đây không?)
- Have it out with: thảo luận hoặc tranh luận một vấn đề để cải thiện tình hình
Ví dụ: I‘d been worried for ages, so I decided to have it out with them. (Tôi đã lo lắng rất lâu rồi nên tôi quyết định phải thảo luận lại để cải thiện chúng.)
- Have on: mặc vào
Ví dụ: What did Jennie have on at the party? (Jennie đã mặc cái gì ở bữa tiệc vậy?)
- Have on: đánh lừa
Ví dụ: They said they‘d failed, but they were having me on. (Họ nói rằng họ đã thất bại nhưng họ chỉ đang lừa tôi thôi.)
- Have on: biết được điều gì đó về ai đó mà có thể gây hại cho họ
Ví dụ: I have a lot on him because we used to work together. (Tôi biết rất nhiều thứ về anh ấy bởi vì chúng tôi từng làm việc với nhau.)
- Have up: làm cho ai đó xuất hiện tại tòa
Ví dụ: They had him up for armed robbery. (Họ khiến cho anh ta phải ra tòa vì tội cướp có vũ trang.)
- Have off: dành thời gian nghỉ việc
Ví dụ: I had a couple of days off last week to relax. (Tôi có 2 ngày nghỉ tuần trước để thư giãn)
- Have round: vui đùa, thư giãn với ai đó trong nhà
Ví dụ: I had a few friends round yesterday. (Tôi có vài người bạn đến chơi nhà ngày hôm qua.)
- Have over: tiếp nhận khách mời
Ví dụ: Shall we have them over for dinner? (Chúng ta sẽ tiếp họ với bữa tối chứ?)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của have là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Hvbet128bbs để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!