Câu hỏi: V3 của fall là gì?
Trả lời: fall – fell – fallen
Những giới từ đi kèm với fall:
- Fall through: không thành công, thất bại
Ví dụ: The plans fell through when planning permission was refused. (Các kế hoạch bị thất bại khi giấy phép kế hoạch bị từ chối.)
- Fall back on: có thể dùng trong trường hợp khẩn cấp
Ví dụ: It was good to have some money in the bank to fall back on when I lost my job. (Thật tốt khi có chút tiền để ở ngân hàng trong trường hợp tôi thất nghiệp.)
- Fall down: ngã trên mặt đất
Ví dụ: I slipped on the banana peel and fell down. (Tôi trượt vỏ chuối và ngã trên mặt đất.)
- Fall down: có điểm yếu
Ví dụ: The argument falls down when you look at how much it‘ll cost. (Cuộc tranh luận sẽ có điểm yếu nếu bạn nhìn vào giá trị của nó.)
- Fall for: say mê ai đó
Ví dụ: He fell for her the moment their eyes met. (Anh say mê cô ngay từ giây phút ánh mắt họ chạm nhau.)
- Fall out: rụng tóc
Ví dụ: He‘s started getting worried about baldness because his hair is falling out rather quickly. (Anh ấy bắt đầu lo lắng về việc bị hói vì tóc anh ấy rụng ngày càng nhanh.)
- Fall back: rút quân, rút lui
Ví dụ: The army fell back after losing the battle. (Quân đội rút lui sau khi thua trận chiến.)
- Fall about: cười nhiều
Ví dụ: We fell about when we heard what she‘d done. (Chúng tôi đã cười rất nhiều khi nghe về cái cô ấy đã làm.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của fall là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Hvbet128bbs để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!