Câu hỏi: V3 của draw là gì?
Trả lời: draw – drew – drawn
Một số từ vựng liên quan đến từ draw:
- Attract: thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
- Magnetize: lôi cuốn, hấp dẫn
- Graph: đồ thị, biểu đồ
- Delineate: vạch ra, mô tả, phác hoạ
- Describe: diễn tả, mô tả, miêu tả
- Draft: bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật…)
- Crayon: bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu
- Charm: bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma
- Design: đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án
- Enchant: làm say mê, làm vui thích
Xem thêm: https://jes.edu.vn/tong-hop-cac-dong-tu-bat-quy-tac-lop-11
Những cụm giới từ đi kèm với draw:
- Draw back: rút lui, lùi lại
Ví dụ: He drew back when the dog barked. (Cậu ấy đã lùi lại khi con chó sủa.)
- Draw even: về hòa với đối thủ
Ví dụ: The exhausted horse drew even at the finish line. (Con ngựa kiệt sức đã về hòa với đối thủ tại vạch đích.)
- Draw into: cuốn vào, liên quan vào
Ví dụ: I didn‘t want to take sides because I didn’t want to get drawn into their arguments. (Tôi đã không muốn đứng bên cạnh bởi vì tôi không muốn bị kéo vào cuộc tranh cãi của họ.)
- Draw up: soạn thảo, chuẩn bị (hợp đồng, văn kiện, …)
Ví dụ: The contract was drawn up by our solicitor. (Hợp đồng đã được soạn thảo bởi cố vấn pháp luật của chúng tôi.)
- Draw on: (Thời gian) trôi qua chậm chạp
Ví dụ: As the lesson drew on, the students started to get bored. (Vì tiết học trôi qua chậm chạp, các sinh viên bắt đầu thấy chán ngắt.)
- Draw upon: sử dụng kiến thức, kĩ năng, thông tin cho một mục đích cụ thể
Ví dụ: I drew upon my previous experience to find the solution. (Tôi đã sử dụng kinh nghiệm trước đây để tìm ra giải pháp.)
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của draw là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Hvbet128bbs để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!