Câu hỏi: V3 của blow là gì?
Trả lời: blow – blew – blown
Những giới từ đi kèm với blow:
- Blow away: giết, giết chết
Ví dụ: He grabbed a gun and blew the police officer away. (Hắn ta vồ lấy khẩu súng và giết chết viên cảnh sát.)
- Blow away: đánh bại các đối thủ cạnh tranh bởi một số lề lớn ( lề là số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán)
Ví dụ: Their new product has blown all the others away. (Sản phẩm mới của họ đã đánh bại tất cả các đối thủ cạnh tranh khác bởi một số lề lớn.)
- Blow away: bị thổi bay (bởi gió)
Ví dụ: The flag blew away in the storm, we‘ll have to buy a new one. (Lá cờ đã bị thổi bay trong cơn bão, chúng ta sẽ phải mua một lá cờ mới.)
- Blow down: bị gió quật ngã, quật đổ
Ví dụ: A tree was blown down in the storm. (Một cây đã bị quật đổ trong cơn bão.)
- Blew in: đến bất chợt, đến thình lình
Ví dụ: He blew in from Toronto early this morning. (Sáng sớm nay anh ta bất chợt từ Toronto đến.)
- Blow off: lỡ hẹn
Ví dụ: We were going to meet last night, but she blew me off at the last minute. (Chúng tôi đã dự định gặp nhau tối qua, nhưng cô ta đã lỡ hẹn vào phút cuối.)
- Blow off: đánh rắm
Ví dụ: He blew off in front of everybody. (Anh ta đã đánh rắm trước mọi người.)
- Blow out: thổi tắt
Ví dụ: She blew the candles out on her birthday cake. (Cô ấy thổi tắt nến trên bánh sinh nhật.)
- Blow out: đánh bại hoàn toàn
Ví dụ: The Broncos blew out the Raiders 5-0. Đội Broncos đã đánh bại hoàn toàn đội Raiders với tỉ số 5-0.
- Blow over: qua đi, bị lãng quên
Ví dụ: The scandal blew over within a fortnight when the press found someone else to attack. (Vụ lùm xùm bị lãng quên trong vòng 2 tuần khi báo chí tìm ra đối tượng khác để công kích.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của blow là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Hvbet128bbs để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!