Câu hỏi: V3 của back là gì?
Trả lời: back – backed – backed
Một số từ vựng liên quan đến từ back:
- Aback: lùi lại, trở lại phía sau
- Abaft: (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái
- Astern: (hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay)
- Backward: về phía sau, giật lùi
- Rearward: ở sau, ở phía sau
- Rearmost: cuối cùng, tận cùng, sau chót
- Elapse: trôi qua (thời gian)
- Secluded: hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm
Xem thêm: https://jes.edu.vn/hoc-tieng-anh
Một số giới từ đi kèm với back:
- Back out: không giữ đúng hẹn, nuốt lời
Ví dụ: He backed out two days before the holiday so we gave the ticket to his sister. (Anh ấy đã không giữ đúng hẹn hai ngày trước kỳ nghỉ vì thế chúng tôi đã tặng chiếc vé cho chị anh ta.)
- Back away: lùi lại, rút lui (vì sợ hãi, không thích, …)
Ví dụ: The crowd backed away when the man pulled a knife. (Đám đông lùi lại khi người đàn ông rút con dao ra.)
- Back down: rút lại ý kiến, quan điểm
Ví dụ: She refused to back down and was fired. (Cô ta từ chối rút lại ý kiến và bị sa thải.)
- Back into: vào khu vực đỗ xe bằng số lùi
Ví dụ: He prefers to back his car into the garage. (Anh ta thích lùi xe vào bãi đỗ.)
- Back off: lùi, lùi lại
Ví dụ: The police told the protesters to back off. (Cảnh sát bảo người biểu tình lùi lại.)
- Back up: sao lưu dữ liệu máy tính
Ví dụ: You should always back up important files and documents so that you won‘t lose all your work if something goes wrong with the hardware. (Bạn nên luôn luôn sao lưu các file và tài liệu quan trọng để tránh việc thất lạc dữ liệu nếu phần cứng xảy ra vấn đề.)
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của back là gì?“
Hãy cùng theo dõi website Hvbet128bbs để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!