Bạn đang có ý định học tiếng Hoa nhưng không biết học ở đâu trung tâm tiếng trung ( 6/1 top 5 ) tốt? Hãy cùng khám phá top 5 trung tâm được nhiều người lựa chọn nhất tại TP ...

Quét Nhà Tiếng Anh Là Gì?

Câu hỏi: Quét nhà tiếng anh là gì?

Trả lời: sweeping

Bạn quá quen thuộc với các từ “clean the house” hoặc “do the cooking”, nhưng chưa chắc bạn đã biết hết bộ từ vựng tiếng Anh về các công việc nhà mà Hvbet128bbs cung cấp dưới đây.

Đôi khi bạn chạy theo tiếng Anh học thuật, nâng cao mà lỡ quên các từ vựng rất đỗi thân thiện và quen thuộc trong đời sống thường nhật. Có những từ bạn nghĩ thật đơn giản nhưng đến khi dùng nó bằng tiếng Anh lại khá lúng túng.

Hiểu được điều này, Hvbet128bbs dành tặng bạn đọc bộ từ vựng tiếng Anh về công việc nhà. Cùng học nhé!

Từ vựng về các công việc dọn dẹp nhà:

  • Tidy up the room: dọn dẹp phòng
  • Feed the dog: cho chó ăn
  • Wash the dishes: rửa chén
  • Fold the laundry: gấp quần áo
  • Inoring: việc ủi đồ, là đồ
  • Clean the house: lau dọn nhà cửa
  • Paint the fence: sơn hàng rào
  • Rake the leavesl: quét lá
  • Cook rice: nấu cơm
  • Take out the rubbish: đổ rác
  • Wash the car: rửa xe hơi
  • Mow the lawn (phrase): cắt cỏ
  • Vacuum the floor: hút bụi sàn
  • Clean the window: lau cửa sổ

Từ vựng tiếng anh về các vật dụng trong công việc dọn dẹp nhà:

  • Dish towels: khăn lau bát
  • Scrub brush: bàn chải cứng để cọ sàn
  • Liquid soap: xà phòng dạng lỏng dùng cho nhiều mục đích khác nhau (rửa mặt, rửa tay…)
  • Squeegee mop: chổi cao su
  • Broom and dustpan: chổi quét và hốt rác
  • Laundry basket: giỏ đựng quần áo
  • Dish towels: khăn lau bát
  • Bleach: chất tẩy trắng
  • Washing machine: máy giặt
  • Hose: ống phun nước
  • Ironing board: bàn để đặt quần áo lên ủi

Từ vựng tiếng anh về các công việc cá nhân hàng ngày:

  • Do exercise / du: eksəsaiz/: tập thể dục
  • Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/: đi tắm
  • Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/: đặt chuông báo thức
  • Have lunch /hæv lʌntʃ/: ăn trưa
  • Make breakfast /meik ‘brekfəst/: làm bữa sáng
  • Brush teeth/brʌʃ/ /ti:θ/: đánh răng
  • Wash face /wɔʃ feis/: rửa mặt
  • Get dressed /get dres/: mặc quần áo

Xem thêm: https://jes.edu.vn/do-hot-rac-tieng-anh-la-gi-1-so-vi-du

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quét nhà tiếng anh là gì?

Hãy cùng theo dõi website Hvbet128bbs để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!