Câu hỏi: Quá khứ phân từ của make là gì?
Trả lời: make – made – made
Những cụm động từ của make:
- Make towards: đi theo hướng nhất định
Ví dụ: We made towards the centre. (Chúng tôi đi hướng đến trung tâm.)
- Make out: giả vờ
Ví dụ: He made out that he was ill so that he didn‘t have to go to school. (Thằng bé giả vờ bị ốm để nó không phải đi học.)
- Make out: tiến độ
Ví dụ: How are your children making out at the new school? (Tiến độ học tập của lũ trẻ nhà bạn như thế nào ở trường học mới?)
- Make up: trang điểm
Ví dụ: She went to the bathroom to make her face up. (Cô ta đến nhà tắm để trang điểm.)
- Make with: đưa cho ai (bắt buộc)
Ví dụ: Make with the money you owe me. (Đưa số tiền bạn nợ tôi ra đây.)
- Make for: đưa ra kết quả hay tình huống
Ví dụ: The low quality of the service made for a lot of dissatisfaction. (Chất lượng phục vụ thấp gây ra nhiều sự không hài lòng.)
- Make up for: bồi thường
Ví dụ: I sent her a present to try to make up for my rude behaviors. (Tôi gửi cho cô ấy một món quà để cố gắng bồi thường cho những hành động khiếm nhã của tôi.)
- Make do with: miễn cưỡng chấp nhận điều gì đó vì không có sự thay thế
Ví dụ: There‘s no coffee, so we’ll have to make do with tea. (Không có cà phê nên chúng tôi sẽ tạm dùng trà để thay thế.)
- Make off with: ăn trộm
Ví dụ: Thieves made off with over a million dollars in the bank. (Những tên trộm đã ăn trộm hơn một triệu đô ở ngân hàng.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quá khứ phân từ của make là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Hvbet128bbs để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!