Bạn đang có ý định học tiếng Hoa nhưng không biết học ở đâu trung tâm tiếng trung ( 6/1 top 5 ) tốt? Hãy cùng khám phá top 5 trung tâm được nhiều người lựa chọn nhất tại TP ...

Thức dậy tiếng Anh là gì?

Thức dậy tiếng Anh là gì:?

Đáp án: awake UK /əˈweɪk/ US /əˈweɪk/

Ví dụ: 

  • I usually wake up at six. -> Tôi thường thức dậy vào lúc 6h
  • He had the appearance of a man awaking from sleep. -> Anh ấy có vẻ mặt của một người mới thức dậy.
  • And when you awaken, it will speak to you -> Con thức dậy, chúng trò chuyện với con.

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề thức dậy:

  • Go to bed: Đi ngủ
  • Take a nap: Chợp mắt một chút
  • Sleep like a baby: Ngủ sâu và bình yên như một đứa trẻ
  • Sleep on back: Ngủ nằm ngửa
  • Sleep like a log: Ngủ say như chết
  • Get up at the crack of dawn: Thức giấc sớm khi mặt trời mọc.
  • A heavy sleeper: Một người ngủ rất say
  • Sleep in: Ngủ nướng
  • Have insomnia: Mắc chứng mất ngủ.
  • Get a good night’s sleep: Ngủ một giấc ngon lành
  • To be asleep: Ngủ, đang ngủ
  • Sleep on stomach: Ngủ nằm sấp
  • A night owl: Cú đêm (những người hay thức khuya).
  • Fall asleep: Ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước)
  • Sleep slightly: Ngủ nhẹ
  • Sleep on side: Ngủ nằm nghiêng
  • Stay up late: Thức khuya.
  • Crawl back in bed: Ngủ lại sau khi tỉnh giấc.
  • An early bird: Một người dậy sớm.
  • I’m exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).
  • Go straight to sleep: Ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó
  • Get… hours of sleep a night: Ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm
  • Pull an all-nighter: Thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài.
  • Be tossing and turning all night: Trằn trọc khó ngủ.
  • A restless sleeper: Một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm.
  • Wake up to an alarm: Tỉnh dậy khi chuông báo thức reo.
  • I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.

Xem thêm: