Ben dưới là những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành luật học mà bất kỳ sinh viên ngành luật hay những người hành nghề luật cần biết.
Xem thêm: văn phòng luật
Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật
Decision /dɪˈsɪʒ.ən/: quyết định
Decree /dɪˈkriː/: nghị định
Ordinance /ˈɔː.dɪ.nəns/: pháp lệnh
Circular /ˈsɜː.kjə.lər/: thông tư
Joint Circular /dʒɔɪnt, ˈsɜː.kjə.lər/: thông tư liên tịch
Resolution /ˌrez.əˈluː.ʃən/: Nghị quyết
Directive /daɪˈrek.tɪv/: Chỉ thị
Convention /kənˈven.ʃən/: Công ước
Bill /bɪl/: Dự thảo
Code /kəʊd/: Bộ Luật
Protocol /ˈprəʊ.tə.kɒl/ : nghị định thư
Constitution/ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən/: Hiến pháp
Treaty/pact/compact/accord : /ˈtriː.ti/ , /pækt/, /kəmˈpækt/, /əˈkɔːd/: hiệp ước
By – law document: văn bản dưới luật
Supplement/Modify/amend: /ˈsʌp.lɪ.mənt/, /ˈmɒd.ɪ.faɪ/, /əˈmend/ : bổ sung, sửa đổi
Part /pɑːt/ : phần
Chapter/ˈtʃæp.tər/ : chương
Section/ˈsek.ʃən/: mục
Article/ˈɑː.tɪ.kəl/ : điều
Clause/klɔːz/ :khoản
Point/pɔɪnt/: điểm
Appendix/əˈpen.dɪks/ : phụ lục
Scope of regulation: phạm vi điều chỉnh
Subjects of application: đối tượng áp dụng
Effect:hiệu lực thi hành
Transitional provision: điều khoản chuyển tiếp
Nếu bạn muốn trở thành những người hành nghề luật chuyên nghiệp thì tieng anh luat là chìa khóa để bạn thành công trong công việc tương lai. Đừng ngần ngại trau dồi tiếng anh vì một tương lai tươi sáng nhé!