Sở thích nấu ăn tiếng Hàn là gì?
Đáp án: 제 취미가 요리입니다 -> Sở thích của tôi là nấu ăn
Một số từ vựng liên quan đến nấu ăn
- 굽다: Nướng
- 삶다: Luộc
- 끓이다: Đun sôi
- 볶다: Xào, rang
- 섞다: Trộn
Xem thêm:
Bạn đang có ý định học tiếng Hoa nhưng không biết học ở đâu trung tâm tiếng trung ( 6/1 top 5 ) tốt? Hãy cùng khám phá top 5 trung tâm được nhiều người lựa chọn nhất tại TP ...
Sở thích nấu ăn tiếng Hàn là gì?
Đáp án: 제 취미가 요리입니다 -> Sở thích của tôi là nấu ăn
Một số từ vựng liên quan đến nấu ăn
Xem thêm: