Phế liệu tiếng Anh là gì?
Đáp án: Scrap /skræp/
Một số từ vựng liên quan:
- metal /ˈmetl/: kim loại
- concrete /ˈkɑːŋkriːt/: bê tông
- copper /ˈkɑːpər/: đồng đỏ
- brass /bræs/: đồng thau
- alloy /ˈælɔɪ/: hợp kim
- clay kleɪ/: đất sét
- platinum /ˈplætɪnəm/: bạch kim
- cement /sɪˈment/: xi măng
- aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/: nhôm
- brick /brɪk/: gạch
- bronze /brɑːnz/: đồng thiếc
- soil /sɔɪl/: đất
- steel /stiːl/: thép
- sand /sænd/: cát
- silver /ˈsɪlvər/: bạc
- slate /sleɪt/: đá phiến
- stone /stoʊn/: cục đá
- mud /mʌd/: bùn
- glass /ɡlæs/: thủy tinh
Có thể bạn quan tâm: