Bạn đang có ý định học tiếng Hoa nhưng không biết học ở đâu trung tâm tiếng trung ( 6/1 top 5 ) tốt? Hãy cùng khám phá top 5 trung tâm được nhiều người lựa chọn nhất tại TP ...

Kim loại đồng đỏ tiếng Anh là gì?

Kim loại đồng đỏ tiếng Anh là gì?

Đáp án: Copper – US: /ˈkɑː.pɚ/ & UK: /ˈkɒp.ər/

A chemical element that is a reddish-brown metal, used especially for making wire and coins:

  • They mine a lot of copper around these parts.
  • One of the properties of copper is that it conducts heat and electricity very well.

Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến Đồng

  • Magnesium/mæg’ni:ziəm/: Ma-giê
  • Lead/led/: chì
  • Tin/ tin/ : thiếc
  • Silver/’silvə/: bạc
  • Aluminium/ælju’minjəm/: nhôm
  • Nickel/’nikl/: mạ kền
  • Alloy/ælɔi/: hợp kim
  • Gold/gould/: vàng
  • Zinc/ziηk/ : kẽm
  • Bronze/brɔnz/: đồng thiếc
  • Iron/aiən/: sắt
  • Mercury/mə:kjuri/: thủy ngân
  • Brass/brɑ:s/: đồng thau
  • Steel/sti:l/: thép
  • Platinum/plætinəm/ : bạch kim
  • Uranium/ju’reiniəm/: urani

Xem thêm: