Đau lưng tiếng Trung là 腰痛 (yāotòng)
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến đau lưng.
- 关节痛 (guānjié tòng): Đau khớp.
- 没精神 (méi jīngshén): Rã rời, uể oải, ủ rũ.
- 全身疼痛 (quánshēn téngtòng): Toàn thân đau nhức.
- 急腹痛 (jí fùtòng): Đau bụng cấp tính.
- 骨折 (gǔzhé): Gãy xương.
- 椎间盘脱出 (chuíjiānpán túchū): Thoát vị đĩa đệm.
- 脱臼 (tuōjiù): Trật khớp.
- 胃痛 (wèitòng): Đau dạ dày.
- 头痛 (tóutòng): Đau đầu.
- 胸痛 (xiōngtòng): Tức ngực, đau ngực.
- 失眠 (shīmián): Mất ngủ.
- 腹胀 (fùzhàng): Chướng bụng.
- 气促 (qì cù): Thở gấp.
Có thể bạn quan tâm: