Ăn cơm chưa tiếng Hàn là gì?
Đáp án: 밥은 먹었어요?
Một số câu tiếng Hàn liên quan đến ăn cơm chưa?
Hỏi ăn cơm chưa cách lịch sự, nói với ít thân thiết hoặc người lớn hơn.
- 밥은 먹었어요? [bab-eul meog-eoss-o-yo].
- 식사를 하셨나요? [sig-sa-reul ha-syeoss-na-yo].
- 밥 먹었나요? [bab meog-eoss-na-yo].
Cách hỏi ăn cơm chưa trong tiếng Hàn đối với người nhỏ hơn hoặc ngang hàng, cách nói thân mật, gần gũi.
- 밥 먹었니? [bab meog-oss-ni].
- 아직 먹었니? [a-jig meog-oss-ni].
- 밥 먹었어? [bab meog-oss-o].
Có thể bạn quan tâm: