Bạn đang có ý định học tiếng Hoa nhưng không biết học ở đâu trung tâm tiếng trung ( 6/1 top 5 ) tốt? Hãy cùng khám phá top 5 trung tâm được nhiều người lựa chọn nhất tại TP ...

V3 Của Come Là Gì?

Câu hỏi: V3 của come là gì?

Trả lời: come – came – come

Một số cụm từ thông dụng đi với come:

  • come across: tình cờ gặp

Ví dụ: I came across an ex-girlfriend yesterday. (Tôi đã tình cờ gặp bạn gái cũ hôm qua.)

  • come after: đuổi theo

Ví dụ: They came after the thief. (Họ đuổi theo tên trộm.)

  • come along: đến, đi cùng, tiến bộ

Ví dụ: She’ll come along at 8AM. (Cô ấy sẽ đến vào lúc 8h.)

We’re going to the theater. Do you want to come along? (Chúng tôi sẽ đi đến nhà hát. Cậu có muốn đi cùng không?)

My English has gradually come along. (Tiếng Anh của tôi đã dần tiến bộ.)

  • come apart: vỡ thành từng mảnh

Ví dụ: The Banh Mi came apart in my hands. (Chiếc bánh mì vỡ vụn trên tay tôi.)

  • come back:quay trở lại

Ví dụ: I’ll come back soon. (Tôi sẽ sớm quay trở lại.)

  • come before: quan trọng hơn

Ví dụ: My family comes before everything else. (Gia đình tôi quan trọng hơn tất cả những thứ khác.)

  • come between: xen vào hoặc làm hại mối quan hệ

Ví dụ: Nothing can come between us. (Chẳng điều gì có thể xen vào giữa chúng ta.)

  • come by: có được, đạt được

Ví dụ: Nowadays, a sincere friend is hard to come by. (Ngày nay, thật khó đế có được một người bạn chân thành.)

  • come down: bị phá hủy

Ví dụ: A lot of buildings came down in the storm. (Nhiều tòa nhà đã bị phá hủy trong cơn bão.)

  • come down on: chỉ trích, trừng phạt

Ví dụ: The teacher will come down on bad students. (Cô giáo sẽ trừng phạt những học sinh không vâng lời.)

  • come down to: phụ thuộc vào

Ví dụ: Everything comes down to money in the end. (Cuối cùng, tất cả mọi thứ đều phụ thuộc vào tiền bạc.)

  • come in: tham gia vào

Ví dụ: He agreed to come in and help with our project. (Anh ta đồng ý tham gia và giúp đỡ trong dự án.)

  • come in: tham gia vào

Ví dụ: He agreed to come in and help with our project. (Anh ta đồng ý tham gia và giúp đỡ trong dự án.)

  • come into: thừa kế, thừa hưởng

Ví dụ: She came into a sum of money. (Cô ấy đã thừa kế một khoản tiền lớn.)

Xem thêm: https://jes.edu.vn/cac-cum-dong-tu-phrasal-verb-thuong-gap

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của come là gì?

Hãy cùng theo dõi website Hvbet128bbs để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!