Bạn đang có ý định học tiếng Hoa nhưng không biết học ở đâu trung tâm tiếng trung ( 6/1 top 5 ) tốt? Hãy cùng khám phá top 5 trung tâm được nhiều người lựa chọn nhất tại TP ...

Tiếng Anh Của Sắt Là Gì?

Sắt là một trong những nguyên liệu được sử dụng phổ biến cho mọi công trình xây dựng, sắt dùng để làm nền móng cho mọi công trình xây dựng. Ngoài ra, Sắt là tên một nguyên tốTough hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Fe, số nguyên tử bằng 26, phân nhóm VIIIB, chu kỳ 4.

Sau đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tiếng anh của sắt được viết như thế nào nhé!

Câu hỏi: Tiếng anh của sắt là gì?

Trả lời: iron

Một số từ vựng liên quan đến sắt:

  • Adamant /’ædəmənt/: cứng rắn, rắn như kim cương
  • Adamantine /¸ædə´mæntain/: (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép
  • Dense /dens/: đông đúc, rậm rạp
  • Ferric /´ferik/: (hoá học) ferric, (thuộc) sắt
  • Ferrous /´ferəs/: (hoá học) thuộc về sắt, có chứa sắt
  • Heavy /’hevi/: nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Immovable /i´mu:vəbl/: không chuyển động được, không xê dịch được; bất động
  • Indomitable /in´dɔmitəbəl/: bất khuất, không thể khuất phục được
  • Steel /sti:l/: ngành thép; sự sản xuất thép
  • Stubborn /ˈstʌbərn/: ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ
  • Unbending /ʌn´bendiη/: cứng rắn, kiên quyết; không nao núng, không lay chuyển, không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định.. của mình)
  • Rigid /’ridʤid/: cứng; cứng nhắc, không linh động, không mềm dẻo
  • Unyielding /ʌn´ji:ldiη/: khó uốn/nặn/nắn/ép; kiên định
  • Obdurate /’ɔbdjurit/: cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển
  • Inflexible /in´fleksəbl/: không uốn được, không bẻ cong được, cứng
  • Ferruginous /fe´ru:dʒinəs/: có màu gỉ sắt, có màu nâu đỏ
  • Sturdy /´stə:di/: kiên quyết, quyết tâm, vững vàng
  • Press /pres/: sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn
  • Metal /’metl/: ( số nhiều) đường sắt, đường ray
  • Tough /tʌf/: bền bỉ, cứng rắn, không dễ bị đánh bại, không dễ bị thương, có khả năng chịu đựng thử thách
  • Wrought /rɔ:t/: rèn (kim loại)
  • Intransigent /in´trænsidʒənt/: không khoan nhượng (về chính trị)
  • Thick /θik/: đặc, sền sệt, không chảy dễ dàng
  • Steely /´sti:li/: nghiêm khắc; cứng rắn, sắt đá
  • Strengthen /ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛnkθən/: làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường
  • Harden /´ha:dn/: (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm

Nguồn: https://jes.edu.vn/sat-tieng-anh-la-gi

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Tiếng anh của sắt là gì?“

Hãy cùng theo dõi website Hvbet128bbs để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!